19961 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | An Hội Tây | Phường 12, Phường 14 (quận Gò Vấp) | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 397 Phan Huy Ích, phường 14, quận Gò Vấp cũ |
19962 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | An Hội Đông | Phường 15, Phường 16 (quận Gò Vấp) | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 328 Thống Nhất, Phường 16, quận Gò Vấp cũ |
19963 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | An Khánh | Phường Thủ Thiêm, Phường An Lợi Đông, Phường Thảo Điền, Phường An Khánh, Phường An Phú (thành phố Thủ Đức) | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 171/1 Lương Định Của, phường An Khánh, TP Thủ Đức cũ |
19964 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | An Lạc | Phường Bình Trị Đông B, Phường An Lạc A, Phường An Lạc | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 521 Kinh Dương Vương, phường An Lạc, quận Bình Tân cũ |
19965 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | An Nhơn | Phường 5, Phường 6 (quận Gò Vấp) | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 1c Nguyễn Văn Lượng, phường 6, Gò Vấp cũ |
19966 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | An Phú | Phường An Phú (thành phố Thuận An), Phường Bình Chuẩn | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | Đt743, khu phố 1A, phường An Phú, TP Thuận An, tỉnh Bình Dương cũ |
19967 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | An Phú Đông | Phường Thạnh Lộc, Phường An Phú Đông | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | Trụ sở UBND phường Thạnh Lộc, quận 12 cũ |
19968 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | An Đông | Phường 5, Phường 7, Phường 9 (Quận 5) | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 209 An Dương Vương, phường 7, quận 5 cũ |
19969 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Bàn Cờ | Phường 1, Phường 2, Phường 3, Phường 5, Phường 4 (Quận 3) | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 296-298 Nguyễn Thiện Thuật, phường 3, quận 3 cũ |
19970 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Bà Rịa | Phường Phước Trung, Phường Phước Nguyên, Phường Long Toàn, Phường Phước Hưng | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 137 đường 27/4 phường Phước Trung, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu cũ |
19971 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Bình Cơ | Xã Bình Mỹ (huyện Bắc Tân Uyên), Phường Hội Nghĩa | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | Đt 747, khu phố 2, phường Hội Nghĩa, TP Tân Uyên, tỉnh Bình Dương cũ |
19972 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Bình Dương | Phường Phú Mỹ (thành phố Thủ Dầu Một), Phường Hòa Phú, Phường Phú Tân, Phường Phú Chánh | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 357 đường Võ Nguyên Giáp, khu phố 1, phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương cũ |
19973 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Bình Hòa | Phường Bình Hòa, Phường Vĩnh Phú | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | Đt 743C, khu phố Bình Đức 1, phường Bình Hoà, TP Thuận An, tỉnh Bình Dương cũ |
19974 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Bình Hưng Hòa | Phường Bình Hưng Hòa, Phường Sơn Kỳ, Phường Bình Hưng Hòa A | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 621 Tân Kỳ Tân Quý, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân cũ |
19975 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Bình Lợi Trung | Phường 5, Phường 11, Phường 13 (quận Bình Thạnh) | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 355/5 Nơ Trang Long, phường 13, quận Bình Thạnh cũ |
19976 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Bình Phú | Phường 10, Phường 11 (Quận 6), Phường 16 (Quận 8) | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 15 đường Chợ Lớn, phường, quận 6 cũ |
19977 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Bình Quới | Phường 27, Phường 28 | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 1 khu hành chính Thanh Đa, phường 27, quận Bình Thạnh cũ |
19978 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Bình Thạnh | Phường 12, Phường 14 (quận Bình Thạnh), Phường 26 | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 6 Phan Đăng Lưu, phường 14, quận Bình Thạnh cũ |
19979 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Bình Thới | Phường 3, Phường 10 (Quận 11), Phường 8 (Quận 11) | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 268 - 270 Bình Thới, quận 11 cũ |
19980 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Bình Tiên | Phường 1, Phường 7, Phường 8 (Quận 6) | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 107 đường Cao Văn Lầu, phường 1, quận 6 cũ |
19981 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Bình Trưng | Phường Bình Trưng Đông, Phường Bình Trưng Tây, Phường An Phú (thành phố Thủ Đức) | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 8 đường Hồ Thị Nhung, khu phố 4, phường Bình Trưng Đông, TP Thủ Đức cũ |
19982 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Bình Trị Đông | Phường Bình Trị Đông, Phường Bình Hưng Hòa A, Phường Bình Trị Đông A | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 162 Mã Lò, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân cũ |
19983 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa B, Phường Bình Trị Đông A, Phường Tân Tạo | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 43 đường số 16, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân cũ |
19984 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Bình Tây | Phường 2, Phường 9 (Quận 6) | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 178/7r Hậu Giang, phường 2, quận 6 cũ |
19985 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Bình Đông | Phường 6 (Quận 8), Phường 7 (Quận 8), Xã An Phú Tây, Phường 5 (Quận 8) | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 1094 Tạ Quang Bửu, phường 6, quận 8 cũ |
19986 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Bảy Hiền | Phường 10, Phường 11, Phường 12 (quận Tân Bình) | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 1129/20 Lạc Long Quân, phường 11, quận Tân Bình cũ |
19987 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Bến Cát | Xã Tân Hưng (huyện Bàu Bàng), Xã Lai Hưng, Phường Mỹ Phước | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | Kp2, phường Mỹ Phước, TP Bến Cát, tỉnh Bình Dương cũ |
19988 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Bến Thành | Phường Bến Thành, Phường Phạm Ngũ Lão, Phường Cầu Ông Lãnh, Phường Nguyễn Thái Bình | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 92 Nguyễn Trãi, phường Bến Thành, quận 1 cũ và 238 - 240 Đề Thám, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1 cũ |
19989 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Chánh Hưng | Phường 4 (Quận 8), Rạch Ông, Phường Hưng Phú, Phường 5 (Quận 8) | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 39 Dương Bạch Mai, phường 5, quận 8 cũ |
19990 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Chánh Hiệp | Phường Định Hòa, Phường Tương Bình Hiệp, Phường Hiệp An, Phường Chánh Mỹ | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 279 đường Hồ Văn Cống, khu phố 3, phường Tương Bình Hiệp, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương cũ |
19991 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Chánh Phú Hòa | Phường Chánh Phú Hòa, Xã Hưng Hòa | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | Đường ĐTT 741, khu phố 9, phường Chánh Phú Hòa, TP Bến Cát, tỉnh Bình Dương cũ |
19992 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Chợ Lớn | Phường 11, Phường 12, Phường 13, Phường 14 (Quận 5) | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 131 Triệu Quang Phục, phường 11, quận 5 cũ |
19993 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Chợ Quán | Phường 1, Phường 2, Phường 4 (Quận 5) | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 462-464 An Dương Vương, phường 4, quận 5 cũ |
19994 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Cát Lái | Phường Thạnh Mỹ Lợi, Phường Cát Lái | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 45 Phan Bá Vành, phường Thạnh Mỹ Lợi, TP Thủ Đức cũ |
19995 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Cầu Kiệu | Phường 1, Phường 2, Phường 7 (quận Phú Nhuận), Phường 15 (quận Phú Nhuận) | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 18 Đoàn Thị Điểm, quận Phú Nhuận cũ |
19996 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Cầu Ông Lãnh | Phường Nguyễn Cư Trinh, Phường Cầu Kho, Phường Cô Giang, Phường Cầu Ông Lãnh | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 105 Trần Đình Xu, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1 cũ |
19997 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Diên Hồng | Phường 6, Phường 8 (Quận 10), Phường 14 (Quận 10) | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 01a Thành Thái, phường 14, quận 10 cũ |
19998 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Dĩ An | Phường An Bình, Phường Dĩ An, Phường Tân Đông Hiệp | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 10 Trung tâm hành chính, phường Dĩ An, tỉnh Bình Dương cũ |
19999 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Gia Định | Phường 1, Phường 2, Phường 7, Phường 17 (quận Bình Thạnh) | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | Tạm thời sử dụng trụ sở UBND phường 7, Bình Thạnh cũ, 58 Hoàng Hoa Thám, phường 7 và trụ sở UBND phường 2 cũ, số 14 Phan Bội Châu, phường 2. Dự kiến xây dựng trụ sở UBND phường Gia Định tại số 134 Lê Văn Duyệt, phường 1, quận Bình Thạnh cũ |
20000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Gò Vấp | Phường 10, Phường 17 (quận Gò Vấp) | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 332 Quang Trung, phường 10, Quận Gò Vấp cũ |
20001 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Hiệp Bình | Phường Hiệp Bình Chánh, Phường Hiệp Bình Phước, Phường Linh Đông | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 721 Quốc lộ 13, khu phố 3, phường Hiệp Bình Phước, TP Thủ Đức cũ |
20002 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Hòa Hưng | Phường 12, Phường 13, Phường 15 (Quận 10), Phường 14 (Quận 10) | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | Tt20 (số cũ LL1) Tam Đảo, phường 15, quận 10 cũ |
20003 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Hòa Bình | Phường 5, Phường 14 (Quận 11) | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 347 Lạc Long Quân, phường 5, quận 11 cũ và 416/1 Lạc Long Quân, quận 11 cũ |
20004 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Hòa Lợi | Phường Tân Định (thành phố Bến Cát), Phường Hòa Lợi | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | Khu phố An Hoà, phường Hòa Lợi, TP Bến Cát, tỉnh Bình Dương cũ |
20005 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Hạnh Thông | Phường 1, Phường 3 (quận Gò Vấp) | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 306 Nguyễn Văn Nghi, phường 1, quận Gò Vấp cũ |
20006 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Khánh Hội | Phường 8, Phường 9 (Quận 4), Phường 2, Phường 4 (Quận 4), Phường 15 (Quận 4) | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 104 Bến Vân Đồn, phường 9, quận 4 cũ |
20007 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Linh Xuân | Phường Linh Trung, Phường Linh Xuân, Phường Linh Tây | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 1262 Kha Vạn Cân, khu phố 2, phường Linh Trung và 49 Hoàng Cầm, khu phố 2, phường Linh Xuân, TP Thủ Đức cũ |
20008 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Long Bình | Phường Long Bình, Phường Long Thạnh Mỹ | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | 325 đường Nguyễn Văn Tăng, phường Long Thạnh Mỹ, TP Thủ Đức cũ |
20009 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Long Hương | Xã Tân Hưng (thành phố Bà Rịa), Phường Kim Dinh, Phường Long Hương | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | Đường Trịnh Đình Thảo, tổ 9, khu phố Kim Sơn, phường Kim Dinh, TP Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu cũ |
20010 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương | Phường | Long Nguyên | Phường An Điền, Xã Long Nguyên, Phường Mỹ Phước | Thành phố Hồ Chí Minh (cũ) | Khu phố Kiến An, phường An Điền, TP Bến Cát, tỉnh Bình Dương cũ |
Em làm văn phòng trong Quân đội sử dụng mạng nội bộ nên không truy cập internet để tra cứu được. Kính mong tác giả có thể chia sẻ phần mềm tra cứu cho em để nâng cao hiệu quả công việc được không ạ. Chân thành cảm ơn tác giả ạ
Em đã giúp anh Minh Anh rồi nhé.