Chia sẻ 600 từ vựng TOEIC file Excel có hình ảnh và ví dụ

Trong hành trình học tiếng Anh, mỗi người có một cách tiếp cận riêng phù hợp với hoàn cảnh và mục tiêu của mình. Có một nhóm người học rất đặc biệt – họ thích tự tay xây dựng công cụ học tập của riêng mình. Họ sử dụng Anki, Notion, Google Sheet… để tạo ra các hệ thống học từ vựng theo cách họ muốn. Và nếu bạn cũng thuộc nhóm này – những người học tiếng Anh một cách chủ động và sáng tạo – thì bài viết chia sẻ 600 từ vựng TOEIC file Excel này chính là dành cho bạn.

Vì sao tôi tạo ra bộ 600 từ vựng TOEIC file Excel này?

Trong quá trình rèn luyện kỹ năng lập trình và thu thập dữ liệu (web scraping), tôi nhận thấy có một nhu cầu khá lớn từ cộng đồng người học tiếng Anh, đặc biệt là các bạn ôn luyện TOEIC. Đó là nhu cầu có một bộ từ vựng TOEIC 600 từ chuẩn, đầy đủ, có ví dụ, có hình ảnh minh họa và nếu có thể thì có cả audio. Tuy nhiên, rất ít nơi cung cấp trọn bộ dữ liệu như vậy dưới định dạng dễ sử dụng như file Excel hoặc CSV.

Vì vậy, tôi đã thực hiện một dự án nhỏ: thu thập và chuẩn hóa 600 từ vựng TOEIC file Excel có hệ thống, phân chia theo chủ đề, thống kê loại từ, đính kèm hình ảnh và cả âm thanh. Mục tiêu không chỉ là chia sẻ cho cộng đồng một tài nguyên hữu ích, mà còn là dịp để tôi thực hành kỹ năng lập trình và xử lý dữ liệu thực tế.

Ví dụ 10 dòng đầu tiên, bảng nhiều cột, bạn cuộn ngang qua để xem nhiều thông tin nha.

englishtypevietnamesepronounceexplainexampleexample_vietnameseimage_urlaudio_urltopic
basisn.Nền tảng, cơ sở, căn cứ/’beisis/the reason why people take a particular actionThe manager didn’t have any basis for firing the employee.Người trưởng phòng không có bất kỳ cơ sở nào cho việc sa thải người nhân viên.https://audio.tflat.vn/data/cache/images/300×225/b/a/basis.jpghttps://audio.tflat.vn/audio/b/a/basis.mp3Salaries & Benefits
benefitn.Lợi ích/’benifit/an advantage that something gives youThe discovery of oil brought many benefits to the country.Việc phát hiện ra dầu hỏa mang đến nhiều lợi ích cho đất nước đó.https://audio.tflat.vn/data/images_example/300×225/t/h/the_discov_ex1_56248d157f8b9a040dc65ecc.jpghttps://audio.tflat.vn/audio/b/e/benefit.mp3Salaries & Benefits
compensatev.Bù, đền bù, bồi thường/’kɔmpenseit/to provide something good to balance or reduce the bad effects of damage, lossIf you are injured in a traffic accident, you can be compensated for your losses.Nếu bạn bị thương trong một tai nạn giao thông, bạn có thể được bồi thường mọi thiệt hại.https://audio.tflat.vn/data/cache/images/300×225/c/o/compensate1.pnghttps://audio.tflat.vn/audio/c/o/compensate.mp3Salaries & Benefits
delicatelyadv.‹một cách› tinh vi, tế nhị, lịch thiệp/ˈdelɪkət/easily damaged or brokenThe manager delicately asked about the health of his client.Người trưởng phòng tế nhị hỏi thăm sức khỏe khách hàng của anh ta.https://audio.tflat.vn/data/cache/images/300×225/d/e/delicately1.jpghttps://audio.tflat.vn/audio/d/e/delicately.mp3Salaries & Benefits
eligibleadj.Thích hợp, đủ tư cách, đủ tiêu chuẩn; có thể chọn được/ˈɛlɪdʒɪb(ə)l/able to practicipate in something, qualifiedWho is eligible to become president?Ai sẽ đủ tiêu chuẩn để trở thành tổng thống?https://audio.tflat.vn/data/cache/images/300×225/e/l/eligible2.jpghttps://audio.tflat.vn/audio/e/l/eligible.mp3Salaries & Benefits
flexiblyadv.‹một cách› mềm dẻo, linh hoạt, linh động/ˈfleksəbl/able to change to suit new conditions or situationsMy manager thinks flexibly, enabling herself to solve many sticky problems.Trưởng phòng của tôi suy nghĩ linh hoạt, cho phép bà tự giải quyết nhiều vấn đề khó chịu.https://audio.tflat.vn/data/cache/images/300×225/f/l/flexibly.jpghttps://audio.tflat.vn/audio/f/l/flexibly.mp3Salaries & Benefits
negotiatev.Thương lượng, đàm phán, điều đình/ni’gouʃieit/to try to reach an agreement by formal discussionYou must know what you want and what you can accept when you negotiate a salary.Anh phải biết mình muốn gì và mình có thể chấp nhận gì khi thương lượng về lương bổng.https://audio.tflat.vn/data/cache/images/300×225/n/e/negotiate1.pnghttps://audio.tflat.vn/audio/n/e/negotiate.mp3Salaries & Benefits
retirev.Nghỉ hưu/ri’taiə/to stop doing your job, especially because you have reached a particular ageShe was forced to retire early from teaching because of ill health.Cô bị buộc phải nghỉ hưu sớm trong việc giảng dạy vì lý do sức khỏe.https://audio.tflat.vn/data/cache/images/300×225/r/e/retire1.pnghttps://audio.tflat.vn/audio/r/e/retire.mp3Salaries & Benefits
vestedadj.Được trao, được ban/’vestid/to give somebody the legal right or power to do somethingThe day that Ms. Weng became fully vested in the retirement plan, she gave her two weeks’ notice.Ngày mà bà Weng được trao đầy đủ kế hoạch nghỉ hưu, bà đã nhận thông báo trước 2 tuần.https://audio.tflat.vn/data/cache/images/300×225/v/e/vested1.jpghttps://audio.tflat.vn/audio/v/e/vested.mp3Salaries & Benefits
wagen.Tiền công, tiền lương (thường trả theo giờ)/weidʤ/a regular amount of money that you earn, usually every week, for workHourly wages have increase by 20 percent over the last two years.Tiền công theo giờ đã tăng 20% qua 2 năm vừa rồi.https://audio.tflat.vn/data/cache/images/300×225/w/a/wage1.pnghttps://audio.tflat.vn/audio/w/a/wage.mp3Salaries & Benefits

Thống kê chi tiết về bộ 600 từ vựng TOEIC

Bộ từ vựng này không chỉ đơn thuần là một danh sách từ khô khan. Tôi đã cố gắng sắp xếp và thống kê lại một cách khoa học để người học dễ hình dung và dễ chọn lọc chủ đề phù hợp với mục tiêu của mình.

Về số lượng từ vựng và chủ đề:

  • Tổng từ vựng: 615 từ (mặc dù gọi là “600 từ vựng TOEIC”, thực tế có thêm một số từ phụ trợ để đảm bảo ngữ cảnh đầy đủ)
  • Tổng số chủ đề: 50 chủ đề khác nhau, trải dài từ công việc, văn phòng, du lịch, tài chính, sức khỏe, cho đến tuyển dụng, hội họp, và công nghệ.
  • Số lượng từ vựng mỗi chủ đề: Khoảng 12-13 từ, đủ để người học tiếp thu hiệu quả mà không bị quá tải.

Về tỷ trọng các loại từ:

  • Danh từ (Noun – n.): 41.67% – phần lớn từ TOEIC là danh từ vì đề thi tập trung vào môi trường công việc, hợp đồng, sản phẩm…
  • Động từ (Verb – v.): 37.42% – thể hiện hành động, rất cần thiết để hiểu các đoạn hội thoại.
  • Tính từ (Adjective – adj.): 13.24% – miêu tả trạng thái, chất lượng, mức độ.
  • Trạng từ (Adverb – adv.): 6.37% – bổ sung ý nghĩa cho động từ hoặc câu.
  • Các loại từ còn lại như giới từ, cụm danh từ, cụm động từ chiếm tỷ lệ nhỏ, nhưng cũng được đưa vào để hoàn thiện ngữ cảnh sử dụng.

Với những thống kê này, người học sẽ có cái nhìn tổng quan hơn về cấu trúc từ vựng trong đề thi TOEIC. Và từ đó, bạn sẽ biết nên ưu tiên học gì trước, ôn gì sau.

Tải về bộ 600 từ vựng TOEIC file Excel

Để thuận tiện cho người học, tôi đã chuẩn bị sẵn một số tệp dữ liệu để bạn có thể tải về và sử dụng ngay:

  • 600 từ vựng TOEIC file Excel: Bao gồm từ vựng, nghĩa tiếng Việt, loại từ, ví dụ ngữ cảnh, phiên âm, liên kết hình ảnh và âm thanh.
  • Hình ảnh và audio: Giúp bạn học từ dễ nhớ hơn thông qua phương pháp trực quan sinh động.

File Excel được thiết kế sẵn cột, dễ dàng tích hợp vào Anki hoặc các phần mềm học tập tùy biến khác.

Khi đến giai đoạn luyện viết tiếng Anh, tôi gợi ý bạn tham khảo cách sử dụng Grammarly để tiến bộ nhanh hơn.

Nguồn tài nguyên và lời cảm ơn

Tôi muốn gửi lời cảm ơn chân thành đến đội ngũ TFLAT – những người đã xây dựng nên kho từ vựng và bài học tiếng Anh chất lượng cho người học Việt Nam. Dự án này được thực hiện dựa trên nguồn từ trang TFLAT Blog, nơi cung cấp rất nhiều chủ đề TOEIC kèm hình ảnh minh họa.

Nguồn gốc của 600 từ vựng TOEIC file Excel
Nguồn gốc của 600 từ vựng TOEIC file Excel

Việc tôi thu thập và tái cấu trúc lại dữ liệu nhằm mục đích hỗ trợ cộng đồng học tiếng Anh, không sử dụng cho mục đích thương mại. Nếu bạn thấy dự án chia sẻ 600 từ vựng TOEIC file Excel này hữu ích, hãy lan tỏa nó đến với những người đang cần.

Lời kết

Học từ vựng TOEIC không chỉ là học thuộc lòng từng từ, mà là học cách sử dụng từ trong ngữ cảnh, học cách ghi nhớ hiệu quả thông qua hình ảnh, âm thanh và ví dụ cụ thể. Bộ 600 từ vựng TOEIC file Excel này ra đời để giúp bạn làm điều đó một cách dễ dàng hơn.

Bộ dữ liệu này sẽ rất phù hợp nếu bạn:

  • Muốn tự tạo tài liệu học từ vựng TOEIC theo cách cá nhân hoá.
  • Cần một bộ từ có cấu trúc rõ ràng để tích hợp vào Anki, Notion hoặc Google Sheets.
  • Thích học từ qua hình ảnh, âm thanh và ví dụ thực tế.
  • Muốn luyện từ vựng mỗi ngày mà không cần kết nối internet hay phụ thuộc vào app.

Cuối cùng, nếu dự án này mang lại giá trị cho bạn, đừng ngần ngại chia sẻ nó đến bạn bè, người thân, hoặc nhóm học tiếng Anh của bạn. Sự chia sẻ của bạn là động lực rất lớn để tôi tiếp tục thực hiện những dự án hữu ích khác trong tương lai.

Bài viết liên quan

Trần Ngọc Minh Hiếu

Hiếu (sinh năm 1996) là Cử nhân Quản trị Kinh doanh (ĐH Công nghệ Sài Gòn), hiện là chuyên viên Phân tích Dữ liệu tại Ninja Van, với với kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh vực Phân tích Dữ liệu và Digital Marketing. Blog này là nơi Hiếu chia sẻ những trải nghiệm thực tế từ công việc và cuộc sống.

Viết một bình luận

Hãy thoải mái để lại bình luận của bạn, chúng tôi sẽ kiểm duyệt và phản hồi trong thời gian sớm nhất. Vui lòng sử dụng email thật để đảm bảo bình luận được duyệt và nhận thông báo khi chúng tôi trả lời. Bạn cũng có thể thêm ảnh đại diện cho email của mình.